DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 30d KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
78.50 1.60 4,404,000 298,595 224,453,159 14,102 32.76%

Biểu đồ 52 tuần
2/
anv
CTCP Nam Việt
31.10 0.40 2,705,100 393,092 133,539,625 4,088 3.80%

Biểu đồ 52 tuần
3/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
53.60 1.80 161,500 105,579 65,406,519 3,389 30.83%

Biểu đồ 52 tuần
4/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
11.70 0.20 3,327,200 1,595,835 227,644,608 2,618 0.71%

Biểu đồ 52 tuần
5/
cmx
CTCP Camimex Group
8.70 0.20 1,040,500 308,777 101,898,990 866 13.03%

Biểu đồ 52 tuần
6/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
12.85 0.50 85,500 54,257 50,159,019 619 2.84%

Biểu đồ 52 tuần
7/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
34.50 0.15 7,600 13,988 11,838,307 319 2.16%

Biểu đồ 52 tuần
8/
sj1
CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu
11.20 0.10 200 2,697 23,485,154 261 0.19%

Biểu đồ 52 tuần
9/
khs
CTCP Kiên Hùng
11 0 0 3,416 12,090,969 133 0.47%

Biểu đồ 52 tuần
10/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
8.90 0 3,000 13,894 10,446,411 76 0.98%

Biểu đồ 52 tuần
11/
blf
CTCP Thủy sản Bạc Liêu
4.40 0 24,700 24,945 11,500,000 51 2.42%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc